Trần Văn Hòa
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Bình Phước | Amistosos | |||||||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Pho Hien | Amistosos | |||||||||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-03 | FLC Thanh Hoa | Bình Phước | Desconocido | - |
Trần Văn Hòa tiene 26 años, nasció el 21 marzo 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Hòa Trần.
Trần Văn Hòa joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Trần Văn Hòa juega en la posición de Defensor.
Thanh Hóa - 2023
Nombre | Edad | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Lương Bá Sơn | 32 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Trần Văn Hòa | 26 | |||
Nguyễn Nam Anh | 31 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
A Mít | 29 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Lê Xuân Hùng | 33 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Lê Ngọc Nam | 31 | |||
Attacker | ||||
Bruno Catanhede | 31 | |||
Conrado | 33 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Hoàng Đình Tùng | 36 | |||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Lê Thanh Bình | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |