Trần Đức Cường
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 540 | 6 | 6 | 7 | |||||||
2021 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Liefering | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | ||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 1350 | 16 | 15 | 1 | 2 | 1 | |||||
2019 | Binh Duong | Copa AFC | 270 | 5 | 4 | 1 | 3 | ||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | 11 | 1 | ||||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 23 | |||||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 432 | 6 | 5 | 1 | 1 | 17 | |||||
2016 | Binh Duong | Liga de Campeones AFC | 3 | ||||||||||
2016 | Binh Duong | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 16 | 1 | ||||||
2015 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 750 | 9 | 8 | 1 | 18 | ||||||
2014 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 16 | ||||||||||
2013 | Binh Duong | V.League 1 | 281 | 5 | 1 | 4 | 14 | 1 | |||||
2012 | Hà Nội | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | ||||||||
2011 | HP Ha Noi | V.League 1 | 584 | 7 | 6 | 1 | 2 | ||||||
2010 | Da Nang | Liga de Campeones AFC | 90 | 1 | 1 | ||||||||
2010 | Da Nang | Copa AFC | 600 | 6 | 6 | 1 | |||||||
2011 Qatar | Vietnam | Asian Cup Qualification | 180 | 2 | 2 | 4 | |||||||
2010 South Africa | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 1 | ||||||||||
2007 Indonesia / Malaysia / Thailand / Vietnam | Vietnam | Copa Asiática | 4 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2016-01-01 | Song Lam Nghe An | Binh Duong | Desconocido | - |
Trần Đức Cường tiene 42 años, nasció el 19 mayo 1982, en Vietnam.
El nombre completo es Đức Cường Trần.
Trần Đức Cường joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Trần Đức Cường juega en la posición de Portero.
Binh Duong - 2022
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | Đ. Lư | indef. | ||
Tự Nhân Lưu | 22 | |||
Guy Olivier N'Diaye | 30 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đức Cường | 42 | |||
Văn Bin Nguyễn Huỳnh | 22 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Nguyễn Sơn Hải | 30 | |||
Lại Tuấn Vũ | 31 | |||
Defender | ||||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Đoàn Văn Quý | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Nguyễn Trung Tín | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
H. Trần | 23 | |||
H. Võ | 23 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Nguyễn Đoàn Trung Nhân | 26 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Anh Tài | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 27 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Smith | 36 | |||
Eydison | 36 | |||
Huỳnh Kesley Alves | 42 | |||
Trung Hậu Hà | 22 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |