Nguyễn Hữu Tuấn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | 2 | ||||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 1620 | 18 | 18 | 2 | 2 | ||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Liga de Campeones AFC | 536 | 6 | 6 | 1 | |||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1334 | 15 | 15 | 2 | 5 | ||||||
2022 Qatar | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 5 | ||||||||||
2021 | Szombathelyi | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | 1 | ||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 113 | 3 | 1 | 2 | 2 | ||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 1 | |||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 2250 | 26 | 25 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
2019 | Vietnam | Copa Asiática | |||||||||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1862 | 22 | 21 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | |||
2017 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1879 | 22 | 21 | 1 | 1 | 5 | 2 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Nguyễn Hữu Tuấn tiene 32 años, nasció el 5 mayo 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Hữu Tuấn Nguyễn.
Nguyễn Hữu Tuấn joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Nguyễn Hữu Tuấn juega en la posición de Defensor.
Nam Dinh - 2023
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đinh Văn Trường | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Nguyễn Hữu Tuấn | 32 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Thế Hưng Phan | 22 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
André | 29 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Douglas Coutinho | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |