Mạnh Quỳnh Trần
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 171 | 5 | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | |||
2023/2024 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1683 | 25 | 19 | 6 | 14 | 6 | 3 | 1 | |||
2023 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 455 | 9 | 4 | 5 | 1 | 10 | 1 | 1 | |||
2022 | Song Lam Nghe An | Amistosos | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 50 | 4 | 4 | 13 | |||||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 134 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Mạnh Quỳnh Trần tiene 24 años, nasció el 17 enero 2001, en Vietnam.
El nombre completo es Mạnh Quỳnh Trần.
Mạnh Quỳnh Trần joga atualmente en Song Lam Nghe An, em Vietnam .
Mạnh Quỳnh Trần juega en la posición de Centrocampista.
Song Lam Nghe An - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | N. Phan | 40 | ||
c | Ngô Quang Trường | indef. | ||
ac | H. Nguy?n | 44 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 20 | |||
Hữu Hậu Nguyễn | 20 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Khắc Lương Hồ | 24 | |||
Édgar Zaracho | 26 | |||
Văn Cường Hồ | 22 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Mai Hoàng Nguyễn | 19 | |||
Trần Đình Hoàng | 33 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Midfielder | ||||
Quang Vinh Nguyễn | 20 | |||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 24 | |||
Văn Bách Nguyễn | 22 | |||
Quốc Trung Phạm Nguyễn | 18 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Xuân Tiến Đinh | 22 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Trọng Tuấn Nguyễn | 19 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Benjamin Thomas Kuku | 29 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Văn Nam Phùng | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 22 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |