Lê Tấn Tài
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-19 | Ha Noi | Sanna Khanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
2020-02-06 | Binh Duong | Hong Linh Ha Tinh | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 2x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Lê Tấn Tài tiene 40 años, nasció el 3 enero 1984, en Vietnam.
El nombre completo es Tấn Tài Lê.
Lê Tấn Tài joga atualmente en Ha Noi, em Vietnam , desde 23 julio 2020.
Lê Tấn Tài juega en la posición de Centrocampista.
Ha Noi - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
c | C. Park | 51 | ||
p | T. Phạm | 36 | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Bùi Tấn Trường | 38 | ||
30 | Nguyễn Văn Công | 32 | ||
33 | Phí Minh Long | 29 | ||
Defender | ||||
13 | Trần Văn Kiên | 28 | ||
16 | Nguyễn Thành Chung | 27 | ||
21 | Trần Đình Trọng | 27 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | 25 | ||
17 | Đặng Văn Tới | 25 | ||
28 | Đỗ Duy Mạnh | 28 | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | 30 | ||
68 | Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | ||
45 | Lê Văn Xuân | 25 | ||
22 | Nguyễn Quốc Long | 36 | ||
Midfielder | ||||
73 | Nguyễn Hồng Sơn | 24 | ||
6 | Đậu Văn Toàn | 27 | ||
23 | V. Nguyễn | 25 | ||
15 | Phạm Đức Huy | 29 | ||
74 | Trương Văn Thái Quý | 27 | ||
98 | Hồ Minh Dĩ | 26 | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 31 | ||
94 | Geovane Magno | 30 | ||
19 | Nguyễn Quang Hải | 27 | ||
8 | Moses Oloya | 32 | ||
14 | Lê Tấn Tài | 40 | ||
Attacker | ||||
29 | Ngân Văn Đại | 32 | ||
37 | Bruno Catanhede | 31 | ||
36 | Lê Xuân Tú | 25 | ||
10 | Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |