Lê Đức Lương
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 168 | 2 | 2 | 1 | 4 | ||||||
2021 | Brabrand | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 90 | 3 | 1 | 2 | 11 | ||||||
2020/2021 | Brabrand | DBU Pokalen | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | 90 | 1 | 1 | ||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 80 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 7 | ||||||||||
2019 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1096 | 13 | 13 | 1 | 12 | 2 | |||||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 779 | 11 | 8 | 3 | 2 | 14 | 2 | ||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 249 | 5 | 3 | 2 | 2 | 12 | 1 | ||||
2016 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 819 | 12 | 10 | 2 | 3 | 7 | 2 | ||||
2015 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | 1 | 2 | |||||
2014 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 314 | 4 | 3 | 1 | 4 | 1 | |||||
2013 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 3 | 1 | 1 | 11 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2022-07-22 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Préstamo | - |
2020-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City | Préstamo | - |
Lê Đức Lương tiene 30 años, nasció el 17 agosto 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Đức Lương Lê.
Lê Đức Lương joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam , desde 31 diciembre 2020.
Lê Đức Lương juega en la posición de Defensor.
Hoang Anh Gia Lai - 2021
Nombre | Edad | |||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Trần Bửu Ngọc | 33 | ||
26 | Huỳnh Tuấn Linh | 33 | ||
95 | Lê Văn Trường | 29 | ||
Defender | ||||
D. Steven Thanh | 27 | |||
27 | S. Dang | 27 | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 32 | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 28 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | ||
5 | Trần Hữu Đông Triều | 29 | ||
3 | Kim Dong-Su | 29 | ||
4 | Damir Memović | 35 | ||
66 | Lê Đức Lương | 30 | ||
39 | Phan Đức Lễ | 31 | ||
28 | Nguyễn Văn Việt | 35 | ||
Midfielder | ||||
Ê. Tiêu | 24 | |||
12 | Tiêu Ê Xal | 24 | ||
86 | Dụng Quang Nho | 24 | ||
21 | Nguyễn Kiên Quyết | 28 | ||
8 | Trần Minh Vương | 29 | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 27 | ||
24 | Châu Ngọc Quang | 28 | ||
6 | Lương Xuân Trường | 29 | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 29 | ||
Attacker | ||||
99 | Nguyen Trung Dai Duong | 38 | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 28 | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 24 | ||
10 | Nguyễn Công Phượng | 29 | ||
91 | Brandão | 34 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |