Đinh Hoàng Max
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Binh Thuan | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Liefering | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | ||||||||
2019 | Binh Duong | Copa AFC | 395 | 8 | 6 | 2 | 5 | 4 | |||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 1154 | 17 | 14 | 3 | 3 | 7 | 1 | ||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 2159 | 25 | 25 | 7 | 2 | 4 | |||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 1701 | 25 | 19 | 6 | 7 | 7 | 2 | ||||
2016 | Can Tho | V.League 1 | 1884 | 23 | 22 | 1 | 5 | 1 | 3 | 4 | |||
2015 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1752 | 23 | 22 | 1 | 11 | 2 | 7 | 4 | 1 | 1 | |
2014 | HV An Giang | V.League 1 | 1772 | 20 | 20 | 2 | 5 | 2 | 1 | ||||
2013 | Xuan Thanh Sai Gon | Copa AFC | 136 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
2013 | Xuan Thanh Sai Gon | V.League 1 | 872 | 17 | 9 | 8 | 5 | 9 | 4 | 1 | |||
2012 | Dong Thap | V.League 1 | 838 | 11 | 11 | 4 | 2 | ||||||
2012 | Ninh Binh | V.League 1 | 580 | 11 | 6 | 5 | 2 | ||||||
2011 | Ninh Binh | V.League 1 | 1820 | 22 | 21 | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | |||
2010 | Hai Phong | V.League 1 | 4 |
Đinh Hoàng Max tiene 38 años, nasció el 5 junio 1986, en Nigeria.
El nombre completo es Maxwell Eyerakpo.
Đinh Hoàng Max joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Đinh Hoàng Max juega en la posición de Centrocampista.
Binh Dinh - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | 31 | ||
1 | Thục Võ Doãn | 33 | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | ||
Defender | ||||
7 | Đinh Tiến Thành | 33 | ||
2 | Đàm Tiến Dũng | 28 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 27 | ||
30 | Vũ Viết Triều | 27 | ||
5 | Vũ Hữu Quý | 31 | ||
37 | Nguyễn Văn Thắng | 34 | ||
29 | Phạm Văn Nam | 32 | ||
15 | Xuân Kiên Nguyễn | 24 | ||
40 | Ahn Byeong-Geon | 35 | ||
3 | Dương Thanh Hào | 33 | ||
20 | Hữu An Nguyễn Huỳnh | 27 | ||
Midfielder | ||||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
11 | Tiến Anh Lê | 26 | ||
Tuan Anh Le | 25 | |||
Đinh Hoàng Max | 38 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
19 | Nguyễn Hữu Định | 33 | ||
31 | Văn Danh Nguyễn | 22 | ||
17 | Nguyến Tấn Tài | 33 | ||
6 | Bùi Văn Hiếu | 35 | ||
Attacker | ||||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
12 | Trần Văn Trung | 26 | ||
10 | Hêndrio | 30 | ||
9 | Rimario Gordon | 30 | ||
8 | Trần Đình Kha | 30 | ||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
21 | Hoàng Trần | 27 | ||
79 | Thanh Phong Lê | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |