Bùi Tiến Dũng
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-08-01 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | Desconocido | - |
2024-07-01 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
2024-02-26 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Préstamo | - |
2020-01-01 | Ha Noi | Ho Chi Minh City | Transferencia gratuita | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 2x |
Bùi Tiến Dũng tiene 27 años, nasció el 27 febrero 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Tiến Dũng Bùi.
Bùi Tiến Dũng joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Bùi Tiến Dũng juega en la posición de Portero.
Ho Chi Minh City - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Defender | ||||
Thanh Quý Quan Huỳnh | 20 | |||
Zan Nguyen | 18 | |||
Hoàng Phúc Trần | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 22 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Matheus Duarte | 29 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Endrick | 29 | |||
Lâm Thuận | 25 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Quốc Cường Nguyễn Thái | 20 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 22 | |||
Thanh Khôi Nguyễn | 22 | |||
Attacker | ||||
Erik Sorga | 25 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |