Bùi Quang Khải
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 109 | 2 | 1 | 1 | 1 | 9 | |||||
2023 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 7 | 1 | 1 | 6 | |||||||
2022 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 305 | 6 | 3 | 3 | 2 | 17 | |||||
2022 | Viettel | Copa AFC | 1 | 1 | 3 | ||||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 2 | 2 | 6 | ||||||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 137 | 3 | 1 | 2 | 19 | 1 | |||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 107 | 3 | 1 | 2 | 25 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Bùi Quang Khải tiene 31 años, nasció el 18 mayo 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Quang Khải Bùi.
Bùi Quang Khải joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Bùi Quang Khải juega en la posición de Delantero.
Viettel - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Hoàng An Phạm | 20 | |||
Huy Hoàng Đoàn | 21 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Quyết Vũ | 25 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Nguyễn Huy Hùng | 32 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Attacker | ||||
Bùi Quang Khải | 31 | |||
João Pedro Boeira Duarte | 24 | |||
Trần Ngọc Sơn | 28 | |||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Trương Tiến Anh | 25 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |