S. Kim
|
- Estadísticas
- Trofeos
Competiciones nacionales de clubes | ||||
Liga K | Campeón | 4x | ||
  | Subcampeón | 1x | ||
Copa FA | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 1x | ||
Copa de la liga K | Subcampeón | 1x |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuántos años tiene S. Kim?
S. Kim tiene 47 años, nasció el 16 diciembre 1976, en Haenam, Korea Republic.
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de S. Kim?
El nombre completo es Sang-Sik Kim.
⭐ ¿S. Kim es el entrenador de qué equipo?
S. Kim es Entrenador del Vietnam, .
Vietnam - 2024
Nombre | Edad | |||
c | S. Kim | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Defender | ||||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Attacker | ||||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
Nguyễn Công Phượng | 29 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |